Mô tả
Phương thức sao chụp | Kỹ thuật số, Laser trắng đen |
Chức năng mặc định | o Photocopy
o Bộ nạp và đảo bản gốc tự động(ARDF) o Bộ đảo 2 mặt bản sao tự động (Duplex) o Chức năng In mạng, Scan màu qua mạng |
Bộ phận chọn thêm | Chức năng Fax |
Tốc độ sao chụp, in | 70 bản / phút |
Khổ giấy sao chụp | o Khay chuẩn: A5 – A3
o Khay tay: A6 – A3 |
Khay giấy vào | o 2 khay x 550 tờ
o 2 x 1.550 tờ (khay đôi) |
Khay tay | 100 tờ |
Mức độ phóng to / Thu nhỏ | 25% – 400% (tăng giảm 1%) |
Thời gian khởi động máy | 30 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 4.2 giây |
Sao chụp liên tục | 999 bản |
Độ phân giải sao chụp | 1.200 dpi |
Dung lượng bộ nhớ | 2 G + 240 GB HDD |
Một số tiện ích sao chụp | o Chức năng chia bộ điện tử
o Hệ thống tăng tốc khởi động o Hệ thống tái sử dụng mực thải o Chức năng tiết kiệm điện năng o Điều kiển chức năng bằng màn hình cảm ứng. o Mã số quản lý người sử dụng máy o Quét ảnh 1 lần – Sao in nhiều lần o Chức năng tự động xoay ảnh 90 độ o Tự động chọn khổ giấy o Chức năng chụp sách / trang đôi o Chế độ xử lý hình ảnh bản gốc o Chức năng dồn tài liệu |
Định lượng giấy sao chụp | o Khay chuẩn: 53 – 128 gsm
o Khay tay: 52 – 216 gsm o Chụp 2 mặt: 64 – 128 gsm |
Chức năng in (chọn thêm) | o Tốc độ: 70 tờ/phút
o Cổng kết nối: RJ 45 o Bộ Nhớ: 2G o Độ phân giải: 600 dpi, 1.200 dpi o Giao thức: TCP/IP, IPX/SPX, SMB o In qua điện thoại thong minh |
Chức năng scan (chọn thêm) | o Tốc độ: 75 tờ/phút
o Độ phân giải: 600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN) o Giao thức : NetWork TWAIN o Loại tập tin: TIFF/JPEG/PDF o Scan to Email: SMTP, POP3 o Scan to floder: 50 floder |
Phần mềm hỗ trợ | o SmartDeviceMonitor™ for Admin/Client
o WebImageMonitor(embedded) o DeskTopBinder™V2Lite o TWAINdriver o Printer utility for Macintosh o Agfa Font Manage |
Kích thước (W x D x H) | 690 x 790 x 1.165 mm |
Trọng Lượng | 206 Kg |
Công suất tiêu thụ tối đa | 1.85 kW |
Sử dụng mực | 6210D (40.000 trang) |
Công suất máy tối đa | 100.000 bản/tháng |